A. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
B. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
Vàng Vàng, Vàng Trắng, Vàng Hồng
C. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.
Bảng giá sản phẩm:
Loại vàng | Trọng Lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 4,91 | 2.583.078 | ……….. | ……….. |
10K | 5,16 | 3.322.790 | 3.529.115 | 3.529.115 |
14K | 5,82 | 4.976.408 | 5.209.261 | 5.209.261 |
18K | 6,98 | 7.372.734 | 7.651.764 | 7.651.764 |
HN: Số 195 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Nhân viên tư vấn:
Đức: 0988 27 6566
Quỳnh: 08686 000 73
Zalo: 0988276566
- Những trung tâm kiểm định vàng và đá quý.
- Các kim loại quý trong chế tác trang sức
- Hướng dẫn đo size tay, ni nhẫn
- Hướng dẫn mua hàng online trang sức
- Các loại đá quý trong trang sức và ý nghĩa của chúng
- Những mẫu trang sức hãng được khách hàng ưa chuộng.
Vũ Thanh Tùng –
.