Nhẫn cưới vàng tây NCK35

2.920.000 

Khối LượngV. VàngV. HồngV. Trắng
Vàng 8K3.53 g2,920,657……….……….
Vàng 10K3.78 g3,701,2863,901,2863,901,286
Vàng 14K4.53 g5,792,8345,992,8346,010,388
Vàng 18K5.10 g7,932,0378,132,0378,176,784
Ngày cập nhật: 6/10/2023Giá Nguyên Liệu:5,600,000

Bảng Giá Sản Phẩm↓